Bảng giá thiết bị bán lẻ loa toa 2022 mới được TOA ban hành và áp dụng toàn quốc từ ngày 01.10.2021.
Lưu ý:
Lưu ý:
- Đây là bảng giá bán lẻ đã bao gồm 10% VAT theo quy định
- Chưa bao gồm Chiết Khấu (lên tới 25%) từ https://toavietnam.net/. Hãy gọi ngay cho chúng tôi để được kiểm tra tình trạng hàng hoá và báo giá tốt nhất.
1. BẢNG GIÁ TĂNG ÂM TRUYỀN THANH TOA
STT | Model | Mô tả | Giá bán lẻ (Bao gồm VAT) |
1 | A-2030 | Tăng âm liền mixer công suất 30W: TOA A-2030 | 4,079,000 |
2 | A-2060 | Tăng âm liền mixer công suất 60W: TOA A-2060 | 4,670,000 |
3 | A-2120 | Tăng âm liền mixer công suất 120W: TOA A-2120 | 6,226,000 |
4 | A-2240 | Tăng âm liền mixer công suất 240W: TOA A-2240 | 9,799,000 |
5 | A-230 | Tăng âm công suất 30W: TOA A-230 | 2,952,000 |
6 | A-3212DM-AS | Tăng âm MP3, Bluetooth 120W: TOA A-3212DM-AS | 10,753,000 |
7 | A-3212DMZ-AS | Tăng âm MP3, 5 vùng 120W: TOA A-3212DMZ-AS | 12,586,000 |
8 | A-3224D-AS | Tăng âm số liền Mixer 240W: TOA A-3224D-AS | 11,829,000 |
9 | A-3224DM-AS | Tăng âm MP3, Bluetooth 240W: TOA A-3224DM-AS | 13,845,000 |
10 | A-3224DMZ-AS | Tăng âm MP3, 5 vùng 240W: TOA A-3224DMZ-AS | 19,103,000 |
11 | A-3248D-AS | Tăng âm số liền Mixer 480W: TOA A-3248D-AS | 17,046,000 |
12 | A-3248DM-AS | Tăng âm MP3, Bluetooth 480W: TOA A-3248DM-AS | 17,690,000 |
13 | A-3606D | Tăng âm liền Mixer có FBS, EQ 60W, 2 kênh: TOA A-3606D | 16,363,000 |
14 | A-3612D | Tăng âm liền Mixer có FBS, EQ 120W, 2 kênh: TOA A-3612D | 18,773,000 |
15 | A-3624D | Tăng âm liền Mixer có FBS, EQ 240W, 2 kênh: TOA A-3624D | 23,419,000 |
16 | A-3648D | Tăng âm liền Mixer có FBS, EQ 480W, 2 kênh: TOA A-3648D | 29,350,000 |
17 | A-5006 | Tăng âm số liền mixer 60W: TOA A-5006 | 12,791,000 |
18 | A-5012 | Tăng âm số liền mixer 120W: TOA A-5012 | 13,994,000 |
19 | CA-115 | Tăng âm Ôtô 15W: TOA CA-115 | 1,879,000 |
20 | CA-130 | Tăng âm Ôtô 30W: TOA CA-130 | 1,987,000 |
21 | CA-160 | Tăng âm Ôtô 60W: TOA CA-160 | 2,493,000 |
22 | DA-1000F-AS | Tăng âm số 4 kênh 4x1000W: TOA DA-1000F-AS | 28,391,000 |
23 | DA-1250D-AS | Tăng âm số 2 Kênh 2x1250W: TOA DA-1250D-AS | 18,198,000 |
2. BẢNG GIÁ LOA ÂM TRẦN TOA
STT | Model | Mô tả | Giá bán lẻ (Bao gồm VAT) |
1 | F-1522SC | Loa gắn trần 6W : TOA F-1522SC | 1,096,000 |
2 | F-2322C | Loa gắn trần tán rộng 30W: TOA F-2322C | 2,108,000 |
3 | F-2352C | Loa gắn trần tán rộng 2 lớp 30W: TOA F-2352C | 2,574,000 |
4 | F-2352SC | Loa âm trần 6W chất lượng cao: TOA F-2352SC | 1,560,000 |
5 | F-2852C | Loa trần dải rộng 60W: TOA F-2852C | 3,207,000 |
6 | PC-1860 | Loa âm trần 6W: TOA PC-1860 | 781,000 |
7 | PC-1860F | Loa âm trần 6W: TOA PC-1860F | 1,199,000 |
8 | PC-2268 | Loa gắn trần nổi chống cháy 6W: TOA PC-2268 | 739,000 |
9 | PC-2268WP | Loa gắn trần nổi chống cháy, chịu nước 6W: TOA PC-2268WP | 1,032,000 |
10 | PC-2360 | Loa âm trần 6W: TOA PC-2360 | 1,012,000 |
11 | PC-2668 | Loa gắn trần nổi 6W: TOA PC-2668 | 530,000 |
12 | PC-2852 | Loa âm trần 15W: TOA PC-2852 | 1,342,000 |
13 | PC-2869 | Loa âm trần 6W: TOA PC-2869 | 1,135,000 |
14 | PC-648R | Loa âm trần 6W: TOA PC-648R | 299,000 |
15 | PC-658R | Loa âm trần 6W: TOA PC-658R | 328,000 |
16 | PC-668R-AS | Loa âm trần 15W: TOA PC-668R-AS | 1,148,000 |
17 | PE-304 | Loa thả trần 30W: TOA PE-304 | 2,138,000 |
18 | PE-64 | Loa thả trần 6W: TOA PE-64 | 1,448,000 |
| |
4. BẢNG GIÁ LOA PHÓNG THANH TOA, LOA NÉN TOA
STT | Model | Mô tả | Giá bán lẻ (Bao gồm VAT) |
1 | CS-154 | Loa nén dải rộng 15W: TOA CS-154 | 1,808,000 |
2 | CS-304 | Loa nén dải rộng 30W: TOA CS-304 | 2,046,000 |
3 | CS-64 | Loa nén dải rộng 6W: TOA CS-64 | 1,117,000 |
4 | DG-30DB | Màng loa nén: TOA DG-30DB | 156,000 |
5 | PJ-100W | Loa phóng thanh 10W: TOA PJ-100W | 1,225,000 |
6 | PJ-200W | Loa phóng thanh 20W: TOA PJ-200W | 1,518,000 |
7 | PJ-304 | Loa Projector 30W: TOA PJ-304 | 2,387,000 |
8 | PJ-64 | Loa Projector 6W: TOA PJ-64 | 1,965,000 |
9 | SC-610 | Loa nén 10W không biến áp: TOA SC-610 | 754,000 |
10 | SC-610M | Loa nén 10W trở kháng cao: TOA SC-610M | 983,000 |
11 | SC-615 | Loa nén 15W không biến áp: TOA SC-615 | 983,000 |
12 | SC-615M | Loa nén 15W trở kháng cao: TOA SC-615M | 1,133,000 |
13 | SC-630 | Loa nén 30W không biến áp: TOA SC-630 | 1,078,000 |
14 | SC-630M | Loa nén 30W trở kháng Cao: TOA SC-630M | 1,349,000 |
15 | SC-632 | Loa nén truyền thanh 30W không biến áp: TOA SC-632 | 944,000 |
16 | SC-651 | Loa nén 50W không biến áp: TOA SC-651 | 2,237,000 |
17 | TC-615 | Loa nén 15W không biến áp: TOA TC-615 | 1,643,000 |
18 | TC-615M | Loa nén 15W trở kháng cao: TOA TC-615M | 1,716,000 |
19 | TC-631 | Loa nén 30W không biến áp: TOA TC-631 | 1,736,000 |
20 | TC-631M | Loa nén 30W trở kháng cao: TOA TC-631M | 2,008,000 |
21 | TC-651M | Loa nén 50W trở kháng cao: TOA TC-651M | 2,493,000 |
22 | TH-650 | Vành loa nén: TOA TH-650 | 1,450,000 |
23 | TH-652 | Vành loa nén: TOA TH-652 | 1,219,000 |
24 | TH-660 | Vành loa nén: TOA TH-660 | 1,700,000 |
25 | TU-631 | Củ loa 30W không biến áp: TOA TU-631 | 644,000 |
26 | TU-631M | Củ loa 30W có biến áp: TOA TU-631M | 818,000 |
27 | TU-632 | Củ loa 30W không biến áp: TOA TU-632 | 625,000 |
28 | TU-632M | Củ loa 30W có biến áp: TOA TU-632M | 851,000 |
29 | TU-651 | Củ loa 50W không biến áp: TOA TU-651 | 739,000 |
30 | TU-651M | Củ loa 50W có biến áp: TOA TU-651M | 983,000 |
31 | TU-652 | Củ loa 50W không biến áp: TOA TU-652 | 721,000 |
32 | TU-652M | Củ loa 50W có biến áp: TOA TU-652M | 1,030,000 |
33 | TU-660 | Củ loa 60W không biến áp: TOA TU-660 | 1,659,000 |
34 | TU-660M | Củ loa 60W có biến áp: TOA TU-660M | 2,376,000 |
35 | DG-30DB | Màng loa nén: TOA DG-30DB | 156,000 |