Khi mọi giao dịch kinh doanh dần dịch chuyển lên môi trường số từ đặt hàng, thanh toán, đến ký kết hợp đồng thì hợp đồng điện tử không còn là xu hướng mà đã trở thành thực tế tất yếu. Nhưng để hợp đồng điện tử thực sự “có giá trị pháp lý”, doanh nghiệp và cá nhân cần hiểu rõ quy định pháp luật về hợp đồng điện tử hiện hành tại Việt Nam. Bài viết này sẽ đồng hành cùng bạn khám phá từng “cơ chế pháp lý”, điều kiện giúp bạn tự tin ký hợp đồng điện tử mà không lo rủi ro.
Quy định pháp luận về hợp đồng điện tử tại Việt Nam
Lưu ý quan trọng khi ký hợp đồng điện tử
Đó cũng chính là lý do Opus Solution mang đến giải pháp hợp đồng điện tử tích hợp chữ ký số – Tasken Legal nền tảng được thiết kế dành riêng cho doanh nghiệp hiện đại. Với Tasken Legal, doanh nghiệp có thể:
Liên hệ ngay để trải nghiệm giải pháp ký hợp đồng điện tử hiện đại, hợp chuẩn và bền vững cho doanh nghiệp của bạn
2. Hợp đồng điện tử là gì
3. Tính pháp lý của hợp đồng điện tử
4. Phần mềm hợp đồng điện tử tốt nhất hiện nay
5. Phân biệt chữ ký số và chữ ký điện tử
6. Hợp đồng lao động điện tử
7. Cách kiểm tra chữ ký số
8. Các bước xử lí khi bị mất chữ ký số

Quy định pháp luận về hợp đồng điện tử tại Việt Nam
Các nguyên tắc và quy định mới từ 01/7/2024
Khi Luật Giao dịch điện tử 2023 có hiệu lực từ 01/07/2024, nhiều nội dung mới thêm vào và làm rõ hơn so với luật cũ. Dưới đây là những quy định quan trọng mà bên ký, bên nhận hợp đồng điện tử cần nắm:1. Giao kết hợp đồng điện tử (Điều 35)
- Hợp đồng điện tử có thể được giao kết bằng cách sử dụng thông điệp dữ liệu cho một phần hoặc toàn bộ giao dịch
- Đề nghị giao kết và chấp thuận hợp đồng điện tử được thực hiện qua thông điệp dữ liệu, trừ khi các bên có thỏa thuận khác
2. Nguyên tắc giao kết và thực hiện (Điều 36)
- Các bên có quyền thỏa thuận sử dụng công nghệ, phương tiện điện tử trong quá trình ký hợp đồng điện tử.
- Các bên cũng có quyền thỏa thuận các yêu cầu kỹ thuật bảo đảm tính toàn vẹn, bảo mật thông tin liên quan đến hợp đồng điện tử
- Trong việc giao kết và thực hiện hợp đồng điện tử, cần tuân các quy định của luật về hợp đồng chung và luật chuyên ngành
3. Thời điểm, địa điểm gửi và nhận thông điệp dữ liệu (Điều 37)
- Thời điểm gửi: khi thông điệp dữ liệu rời hệ thống của người gửi.
- Thời điểm nhận: khi thông điệp dữ liệu nhập vào hệ thống thông tin được chỉ định của người nhận.
- Nếu hệ thống nhận nằm ngoài quyền kiểm soát của người gửi, luật sẽ xác định rõ cách tính thời điểm gửi – nhận.
4. Giá trị pháp lý của thông báo điện tử (Điều 38)
Thông báo dưới dạng thông điệp dữ liệu có giá trị như thông báo bằng văn bản giấy nếu đáp ứng điều kiện luật quy địnhĐiều kiện để hợp đồng điện tử có hiệu lực & giá trị pháp lý
Một hiện diện của quy định pháp luật về hợp đồng điện tử là xác định điều kiện hợp lệ để hợp đồng điện tử được công nhận.- Thỏa thuận của các bên: Các bên phải có thỏa thuận rằng giao kết hợp đồng bằng phương tiện điện tử là hợp lệ (trừ trường hợp luật bắt buộc phải bằng văn bản)
- Xác định người ký (bên xác thực danh tính): Hợp đồng điện tử phải xác định được ai đã ký, thường thông qua chữ ký điện tử hoặc chữ ký số hợp lệ.
- Tài liệu hợp đồng được lưu giữ & truy xuất: Hợp đồng điện tử cần được lưu trữ ở dạng dữ liệu có thể truy cập, kiểm tra, trích xuất và xác minh dễ dàng. Nếu hợp đồng bị thay đổi sau khi ký mà không được bên kia đồng ý, hợp đồng có thể mất giá trị
- Không trái quy định pháp luật, không trái đạo đức: Hợp đồng điện tử không được giao kết cho các giao dịch mà luật yêu cầu hình thức đặc biệt (ví dụ hợp đồng liên quan đất đai, giấy tờ nhân thân, di chúc…)
- Chữ ký số / chữ ký điện tử hợp lệ nếu sử dụng: Khi hợp đồng được ký bằng chữ ký số hoặc chữ ký điện tử, ký số đó phải được xác minh thông qua chứng thư số hợp lệ, và đáp ứng các yêu cầu bảo mật.
Lưu ý quan trọng khi ký hợp đồng điện tử

Lưu ý quan trọng khi ký hợp đồng điện tử
- Trước khi ký, kiểm tra chứng thư số / chữ ký số xem còn hiệu lực, không bị thu hồi.
- Bảo mật khóa bí mật (private key) để tránh người khác lợi dụng ký hợp đồng giả.
- Đảm bảo hợp đồng sau khi ký không bị thay đổi, nếu nội dung bị chỉnh sửa thì hệ thống sẽ báo “chữ ký không hợp lệ”.
- Lưu trữ hợp đồng số trong hệ thống bảo mật, sao lưu và có khả năng truy xuất khi cần.
- Nếu thay đổi thông tin quan trọng (như trụ sở doanh nghiệp), cần ký phụ lục, cập nhật hợp đồng theo quy định mới (từ 1/7/2025 có thể công chứng online hợp đồng điện tử).
Mối liên hệ giữa chữ ký số và chữ ký điện tử trong hợp đồng điện tử
Khi bạn thực hiện ký hợp đồng điện tử, bạn rất có thể sẽ dùng cái gọi là chữ ký điện tử nhưng nếu muốn đảm bảo giá trị pháp lý hợp đồng điện tử cao, bạn nên sử dụng chữ ký số.- Chữ ký điện tử là khái niệm rộng, có thể là mã OTP, hình ảnh ký, mã xác thực,…
- Chữ ký số là dạng chữ ký điện tử cao cấp, dùng công nghệ mã hóa khóa công khai, gắn liền với chứng thư số giúp xác minh người ký và bảo vệ tính toàn vẹn dữ liệu.
Tương lai & cập nhật mới mà doanh nghiệp cần lưu ý
Doanh nghiệp cần cập nhật những thay đổi này để đảm bảo hợp đồng điện tử luôn đúng quy định pháp luật.- Dự thảo Luật Thương mại điện tử đang được xem xét để bổ sung quy định chi tiết về hợp đồng điện tử trong lĩnh vực kinh doanh trực tuyến
- Nghị định 23/2025/NĐ-CP được đề cập nhiều về mở rộng điều chỉnh chữ ký điện tử & dịch vụ tin cậy trong giao dịch số
- Từ 01/7/2025, luật cho phép công chứng online hợp đồng điện tử trong nhiều giao dịch dân sự
Kết luận: Vì sao doanh nghiệp nên chọn nền tảng ký số uy tín?
Quy định pháp luật về hợp đồng điện tử tại Việt Nam đã trở nên rõ ràng và cập nhật hơn bao giờ hết. Giá trị pháp lý của hợp đồng điện tử đã được khẳng định nếu đáp ứng đầy đủ các điều kiện luật định. Tuy nhiên, để thực sự an tâm khi ký kết và quản lý hợp đồng điện tử, doanh nghiệp cần một nền tảng ký số đáng tin cậy, có khả năng kiểm chứng tính hợp pháp, lưu trữ an toàn và theo dõi toàn bộ vòng đời hợp đồng một cách minh bạch.Đó cũng chính là lý do Opus Solution mang đến giải pháp hợp đồng điện tử tích hợp chữ ký số – Tasken Legal nền tảng được thiết kế dành riêng cho doanh nghiệp hiện đại. Với Tasken Legal, doanh nghiệp có thể:
- Ký hợp đồng điện tử mọi lúc, mọi nơi, trên mọi thiết bị.
- Sử dụng chữ ký số hợp lệ, được chứng thực bởi các tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực số được Nhà nước công nhận.
- Tự động lưu trữ và quản lý hợp đồng trên hệ thống tập trung, dễ dàng tra cứu, đối soát và theo dõi trạng thái ký kết.
- Đảm bảo bảo mật cao, tuân thủ đầy đủ các tiêu chuẩn quốc gia về an toàn thông tin.
Liên hệ ngay để trải nghiệm giải pháp ký hợp đồng điện tử hiện đại, hợp chuẩn và bền vững cho doanh nghiệp của bạn

Bài viết liên quan
1. Cách ký hợp đồng điện tử2. Hợp đồng điện tử là gì
3. Tính pháp lý của hợp đồng điện tử
4. Phần mềm hợp đồng điện tử tốt nhất hiện nay
5. Phân biệt chữ ký số và chữ ký điện tử
6. Hợp đồng lao động điện tử
7. Cách kiểm tra chữ ký số
8. Các bước xử lí khi bị mất chữ ký số