Công ty Đức Minh rất lấy làm vinh hạnh được hợp tác cùng quý đối tác dựa trên sự tin tưởng lẫn nhau, bình đẳng, hai bên cùng có lợi.
Máy nén lạnh Kulthorn là lock lạnh đựợc sản xuất từ Thái Lan được Đức Minh nhập khẩu trực tiếp, có nguồn gốc rõ ràng, CO, CQ đầy đủ.
1.Ưu điểm nổi bật của máy nén lạnh ( lock lạnh) Kulthorn:
- Kết cấu gọn nhẹ
- Đường hút gián tiếp: giảm sốc gas
- Hoạt động êm, ít dung
- Hiệu suất cao
- Độ tin cậy và hiệu quả cao
- Tuổi thọ lâu dài
- Đặc biệt: ba giải nhiệt độ âm – trung – dương giúp cho việc thay thế sản xuất đựơc phù hợp nhất đạt hiệu quả cao về kỹ thuật và trong chi phí kinh tế.
2.Ứng dụng của máy nén lạnh ( lock lạnh ) Kulthorn:
- Phù hợp với tất cả các việc thay thế, chế tạo tại thị trường Việt Nam.
TT
MODEL
Chế độ làm việc
GAS/ĐIÊN
HP
POWER
IN PUT (W)
Cooling (W)
Điện áp
Nhiệt độ bề mặt giàn
Đơn giá
1
AE2413Z
LBP ( âm sâu)
R404a, 220-240V/50HZ/1P
~ 1/3
292
325
220 ÷ 240
-40°C ÷ -12°C
2,200,000
2
AE 2425ZK
LBP ( âm sâu)
R404a, 220-240V/50HZ/1P
~ 1/2
488
613
220 ÷ 240
-40°C ÷ -12°C
2,400,000
3
BA 7459Z
CPB (trung)
R404a, 220-240V/50HZ/1P
~ 1,0
1030
1450
220 ÷ 240
-23°C ÷ -1°C
3,100,000
4
CA 2435Z
LBP ( âm sâu)
R404a, 220-240V/50HZ/1P
~ 1,0
740
925
220 ÷ 240
-40°C ÷ -12°C
3,150,000
5
WJ 2435ZK-P
LBP ( âm sâu)
R404a, 220-240V/50HZ/1P
~ 1,0
637
850
220 ÷ 240
-35°C ÷ -12°C
4,650,000
6
WJ 2455ZK-P
LBP ( âm sâu)
R404a, 220-240V/50HZ/1P
~ 1,5
1050
1377
220 ÷ 240
-35°C ÷ -10°C
4,850,000
7
WJ9485Z
MBb/HBp (trung/dương)
R404a, 220-240V/50HZ/1P
~ 1,5
1260/1630
1180/3790
220 ÷ 240
-23°C ÷ -12°C
5,650,000
8
AW2464ZK
LBP ( âm sâu)
R404a, 220-240V/50HZ/1P
~ 2,0
1280
1580
220 ÷ 240
-34°C ÷ -12°C
6,800,000
9
AW7514Z
LPP ( âm sâu)
R404a, 220-240V/50HZ/1P
~ 2,0
2034
3644
220 ÷ 240
-23°C ÷ -1°C
6,800,000
10
BA7440Z
CBB (trung)
R404a, 220-240V/50HZ/1P
~ 1,0
616
3300
220 ÷ 240
-23°C ÷ -1°C
2,650,000
11
BA7430Z
CBB (trung)
R404a, 220-240V/50HZ/1P
~ 3/4
495
2580
220 ÷ 240
-23°C ÷ -1°C
2,500,000
12
AW5542-E8
HBP (Dương)
R404a, 220-240V/50HZ/1P
~ 5.0
3500
3670
220 ÷ 240
0°C ÷ +13°C
4,650,000
13
AW5542-E9
HBP (Dương)
R404a, 380-420V/50HZ/3P
~ 5.0
3625/4440
4,440
380 ÷ 420
0°C ÷ +13°C
4,850,000
14
LA5612EXG
HBP (Dương)
R404a, 380-420V/50HZ/3P
~ 10.0
9700/12000
12120
380 ÷ 420
0°C ÷ +13°C
17,500,000
Máy nén lạnh Kulthorn là lock lạnh đựợc sản xuất từ Thái Lan được Đức Minh nhập khẩu trực tiếp, có nguồn gốc rõ ràng, CO, CQ đầy đủ.
1.Ưu điểm nổi bật của máy nén lạnh ( lock lạnh) Kulthorn:
- Kết cấu gọn nhẹ
- Đường hút gián tiếp: giảm sốc gas
- Hoạt động êm, ít dung
- Hiệu suất cao
- Độ tin cậy và hiệu quả cao
- Tuổi thọ lâu dài
- Đặc biệt: ba giải nhiệt độ âm – trung – dương giúp cho việc thay thế sản xuất đựơc phù hợp nhất đạt hiệu quả cao về kỹ thuật và trong chi phí kinh tế.
2.Ứng dụng của máy nén lạnh ( lock lạnh ) Kulthorn:
- Phù hợp với tất cả các việc thay thế, chế tạo tại thị trường Việt Nam.
TT
MODEL
Chế độ làm việc
GAS/ĐIÊN
HP
POWER
IN PUT (W)
Cooling (W)
Điện áp
Nhiệt độ bề mặt giàn
Đơn giá
1
AE2413Z
LBP ( âm sâu)
R404a, 220-240V/50HZ/1P
~ 1/3
292
325
220 ÷ 240
-40°C ÷ -12°C
2,200,000
2
AE 2425ZK
LBP ( âm sâu)
R404a, 220-240V/50HZ/1P
~ 1/2
488
613
220 ÷ 240
-40°C ÷ -12°C
2,400,000
3
BA 7459Z
CPB (trung)
R404a, 220-240V/50HZ/1P
~ 1,0
1030
1450
220 ÷ 240
-23°C ÷ -1°C
3,100,000
4
CA 2435Z
LBP ( âm sâu)
R404a, 220-240V/50HZ/1P
~ 1,0
740
925
220 ÷ 240
-40°C ÷ -12°C
3,150,000
5
WJ 2435ZK-P
LBP ( âm sâu)
R404a, 220-240V/50HZ/1P
~ 1,0
637
850
220 ÷ 240
-35°C ÷ -12°C
4,650,000
6
WJ 2455ZK-P
LBP ( âm sâu)
R404a, 220-240V/50HZ/1P
~ 1,5
1050
1377
220 ÷ 240
-35°C ÷ -10°C
4,850,000
7
WJ9485Z
MBb/HBp (trung/dương)
R404a, 220-240V/50HZ/1P
~ 1,5
1260/1630
1180/3790
220 ÷ 240
-23°C ÷ -12°C
5,650,000
8
AW2464ZK
LBP ( âm sâu)
R404a, 220-240V/50HZ/1P
~ 2,0
1280
1580
220 ÷ 240
-34°C ÷ -12°C
6,800,000
9
AW7514Z
LPP ( âm sâu)
R404a, 220-240V/50HZ/1P
~ 2,0
2034
3644
220 ÷ 240
-23°C ÷ -1°C
6,800,000
10
BA7440Z
CBB (trung)
R404a, 220-240V/50HZ/1P
~ 1,0
616
3300
220 ÷ 240
-23°C ÷ -1°C
2,650,000
11
BA7430Z
CBB (trung)
R404a, 220-240V/50HZ/1P
~ 3/4
495
2580
220 ÷ 240
-23°C ÷ -1°C
2,500,000
12
AW5542-E8
HBP (Dương)
R404a, 220-240V/50HZ/1P
~ 5.0
3500
3670
220 ÷ 240
0°C ÷ +13°C
4,650,000
13
AW5542-E9
HBP (Dương)
R404a, 380-420V/50HZ/3P
~ 5.0
3625/4440
4,440
380 ÷ 420
0°C ÷ +13°C
4,850,000
14
LA5612EXG
HBP (Dương)
R404a, 380-420V/50HZ/3P
~ 10.0
9700/12000
12120
380 ÷ 420
0°C ÷ +13°C
17,500,000