Chuyên cung cấp số lượng lớn thịt bò Mỹ - Úc, thịt cừu Úc, Thịt gà, Thịt lợn nhập khẩu, tôm sú, hải sản nhập khẩu – trong nước, bơ phomai, khoai tây, thực phẩm nhật, ….các nhà hàng, quán ăn, nhà phân phối, cửa hàng thực phẩm, cơ sở chế biến thức ăn sẵn, đơn vị chế biến suất ăn công nghiệp...vui lòng liên hệ trực tiếp hotline: 0961611660. Giao hàng Hà Nội và các tỉnh phía Bắc. Có giao hàng xe đông lạnh Hà Nội – Tp. HCM.
Các sản phẩm Thịt bò Mỹ đông lạnh/ Frozen Us beef products
1. Ba chỉ bò - Short Plate (Choice)
2. Bắp vai bò - Chuck Tenders
3. Bắp bò - Shink Shank
4. Bắp hoa -Heel Muscle
5. Gầu bò -Brisket Point (Choice)
6. Lõi nạc vai - Top Blade Muscle (Choice)
7. Lưỡi bò - Tongue
8. Nạc Lưng/ Thăn vai bò - Ribeye (Choice)
9. Nạc vai - Chuck Eye Roll (Choice)
10. Sườn bò vai - Chuck Flat
11. Sườn bò có xương - Short Rib bonein
12. Sườn non không xương - Short Rib boneless(Choice)
13. Sườn OP - OP Rib
14. Thăn ngoại -Striploin (Choice)
15. Thăn nội - Tenderloin
16. Thịt cổ - Chuck Roll
17. Thịt rẻ sườn - Rib Finger (Choice)
18. Thịt rẻ sườn -Rib Finger (nhiều mỡ hơn)
19. Xương bò nấu canh - Back Ribs
20. Diềm Thăn - Outsize Skirt (Choice)
21. Mông bò
Các sản phẩm Thịt bò Úc đông lạnh
1. Thăn nõn bò - Tenderloin
2. Thăn nõn bò - Tenderloin
3. Thăn vai bò - Ribeye (A)
4. Thăn lưng bò A - Striploin
5. Thịt nạc vai - Chuck Eye Roll
6. Mông bò - D-Rump
7. Bắp bò Úc - Shink Shank
Thịt Cừu Úc đông lạnh
1. Đùi cừu có xương - Leg Bonein
2. Đùi cừu rút xương - Leg Boneless
3. Sườn cừu có xương sống giữa - Lamb Rack Bonein
4. Sườn cừu không xương sống giữa - Lamb Rack Bonein
5. Thăn fillet - Tenderloin
Hải sản nhập khẩu
1. Cá ngừ Fillet Đông lạnh - Tuna Fillet
2. Cá hồi tươi nguyên con - Salmon
3. Cá hồi đông lạnh fillet - Salmon
4. Đầu cá hồi đông lạnh
5. Xương cá hồi tươi
6. Lườn cá hồi
7. Cá tuyết nhập khẩu
Thực phẩm Nhật Bản
1. Cá trích ép trứng đỏ/vàng (2) - Komochi Nishiu
2. Cá trích ép trứng (1) - Komochi Nishiu
3. Trứng cua - Tobilkko Olenji
4. Thanh cua - Tobiko
5. Sò đỏ - HokkyGai
6. Bạch tuộc Nhật
7. Cá đắng - Ayu
8. Rong biển tươi
9. Rong biển khô - Nori
10. Cá thu đao, Cá Saba,
Thịt gà nhập khẩu
1. Đùi Gà trống Mỹ - Roster Leg Quarters
2. Tỏi Gà Mỹ - Frozen Chicken Drumsticks
3. Tỏi Gà Mỹ - Frozen Chicken Drumsticks
4. Đùi Gà ¼ công nghiệp Mỹ - Frozen chicken Leg Quarters
5. Cánh gà Brazil - Frozen chicken wing,3 joint
6. Cánh gà Balan - Grade A - Frozen chicken wing,3 joint
7. Đùi gà mái Mỹ - Heavy Fowl Leg Quarters
8. Gà nguyên con
9. Sụn gà loại 1
10. Sụn gà loại 2 (nhiều thịt hơn)
11. Chân gà Loại A - Frozen chicken cuts feet
12. Chân gà loại B - Frozen chicken cuts feet
13. Chân gà nhỏ - Frozen chicken cuts feet
Tôm sạch đông lạnh
1. Tôm sú nguyên con size 8, 10, 12,15, 18, 20, 25, 30, 35, 40, 45
2. Tôm hấp size 61/70
3. Tôm nõn loại 26/30, 60/80, 80/100con/kg….
Các sản phẩm Cá, Mực, khác
1. Mực trứng phan thiết : Loại A size 9-12
2. Râu Mực (2 kg/túi)
3. Mực ống sạch loại ngon, dòn
4. Mực một nắng
5. Cá nục 8/10 (or +700g/con)
6. Cá basa cắt khúc
7. Cá basa fillet - Basa Fillet
8. Cá Mú (song) Đỏ -Vùng biển Lý Sơn
9. Cá hồng - Vùng biển Lý Sơn
10. Cá Tráp (Rô Biển) - Vùng biển Lý Sơn
11. Cá Bạc Má - Vùng biển Lý Sơn
12. Cá ngừ Huê/ Ngừ Trù - Vùng biển Lý Sơn
13. Cá Thu Bè - Vùng biển Lý Sơn
14. Cá Nục xuôn - Vùng biển Lý Sơn
15. Cá Sọ dừa - Vùng biển Lý Sơn
16. Cá Dũa - Vùng biển Lý Sơn
17. Cá Bè Khế - Vùng biển Lý Sơn
18. Cá Mú Sao (song) - Vùng biển Lý Sơn
19. Cá Sộp - Vùng biển Lý Sơn
Các sản phẩm Lợn
1. Sườn sụn non - Pork Soft Bones
2. Sườn sụn non - Pork Soft Bones (End)
3. Sườn sụn non - Pork Soft Bones (End)
4. Sườn sụn non - Pork Soft Bones
5. Sườn sụn non - Frozen Pork Brisket Bones
6. Sườn sụn thịt (sốt chua ngọt) - Frozen Pork Ribblets
7. Bắp giò - 01 kg/chiếc
8. Bắp giò - 01 kg/chiếc
9. Thịt ba chỉ (nhiều mỡ hơn)
10. Thịt ba chỉ loại 1 (mỏng, ít mỡ) - Frozen Pork Belly Sheet, Ribed, Rindon
11. Thịt ba chỉ rút xương - Frozen Pork Belly Single, Rindon, Narrow cut, Flank off
12. Móng giò trước
13. Móng giò sau
14. Lưỡi lợn có cuống
15. Các SP khác
Các sản phẩm Khoai tây + Đậu Hà Lan
1. Khoai tây cắt lát - Frech Fries
2. Khoai tây cắt lát - Frech Fries
3. Đậu Hà Lan, Ngô ngọt Bỉ
Thịt trâu nhập khẩu
M11 . Thịt nạm / Rẻ sườn nạm - Slices
M31. Thăn nội (phi lê) - Tenderloin
M41. Nạc đùi (Bít tết) - Topide
M42. Đùi gọ - Thick Flank
M44. Thịt thăn (lá cờ) - Silverside
M45. Nạc mông - Rumsteak
M46. Thăn ngoại - Striploin
M57. Đuôi có da - Tail With Skin
M60. Bắp tay - Shin Shank
M60S. Bắp tay (túi) - Shin Shank
M61. Nạm sườn - Brisket P.E
M62. Nạm Gầu - Brisket N.E
M64. Bắp cá lóc - Chucktender
M65. Nạc vai - Blade
M66. Thịt nạc vụn - Trimming
M67. Đầu Thăn ngoại - Cube roll
M09. Gân - Tendon
Các sản phẩm Phô mai
1. Phô mai Mozzarella - Phomai
Các sản phẩm Thịt bò Mỹ đông lạnh/ Frozen Us beef products
1. Ba chỉ bò - Short Plate (Choice)
2. Bắp vai bò - Chuck Tenders
3. Bắp bò - Shink Shank
4. Bắp hoa -Heel Muscle
5. Gầu bò -Brisket Point (Choice)
6. Lõi nạc vai - Top Blade Muscle (Choice)
7. Lưỡi bò - Tongue
8. Nạc Lưng/ Thăn vai bò - Ribeye (Choice)
9. Nạc vai - Chuck Eye Roll (Choice)
10. Sườn bò vai - Chuck Flat
11. Sườn bò có xương - Short Rib bonein
12. Sườn non không xương - Short Rib boneless(Choice)
13. Sườn OP - OP Rib
14. Thăn ngoại -Striploin (Choice)
15. Thăn nội - Tenderloin
16. Thịt cổ - Chuck Roll
17. Thịt rẻ sườn - Rib Finger (Choice)
18. Thịt rẻ sườn -Rib Finger (nhiều mỡ hơn)
19. Xương bò nấu canh - Back Ribs
20. Diềm Thăn - Outsize Skirt (Choice)
21. Mông bò
Các sản phẩm Thịt bò Úc đông lạnh
1. Thăn nõn bò - Tenderloin
2. Thăn nõn bò - Tenderloin
3. Thăn vai bò - Ribeye (A)
4. Thăn lưng bò A - Striploin
5. Thịt nạc vai - Chuck Eye Roll
6. Mông bò - D-Rump
7. Bắp bò Úc - Shink Shank
Thịt Cừu Úc đông lạnh
1. Đùi cừu có xương - Leg Bonein
2. Đùi cừu rút xương - Leg Boneless
3. Sườn cừu có xương sống giữa - Lamb Rack Bonein
4. Sườn cừu không xương sống giữa - Lamb Rack Bonein
5. Thăn fillet - Tenderloin
Hải sản nhập khẩu
1. Cá ngừ Fillet Đông lạnh - Tuna Fillet
2. Cá hồi tươi nguyên con - Salmon
3. Cá hồi đông lạnh fillet - Salmon
4. Đầu cá hồi đông lạnh
5. Xương cá hồi tươi
6. Lườn cá hồi
7. Cá tuyết nhập khẩu
Thực phẩm Nhật Bản
1. Cá trích ép trứng đỏ/vàng (2) - Komochi Nishiu
2. Cá trích ép trứng (1) - Komochi Nishiu
3. Trứng cua - Tobilkko Olenji
4. Thanh cua - Tobiko
5. Sò đỏ - HokkyGai
6. Bạch tuộc Nhật
7. Cá đắng - Ayu
8. Rong biển tươi
9. Rong biển khô - Nori
10. Cá thu đao, Cá Saba,
Thịt gà nhập khẩu
1. Đùi Gà trống Mỹ - Roster Leg Quarters
2. Tỏi Gà Mỹ - Frozen Chicken Drumsticks
3. Tỏi Gà Mỹ - Frozen Chicken Drumsticks
4. Đùi Gà ¼ công nghiệp Mỹ - Frozen chicken Leg Quarters
5. Cánh gà Brazil - Frozen chicken wing,3 joint
6. Cánh gà Balan - Grade A - Frozen chicken wing,3 joint
7. Đùi gà mái Mỹ - Heavy Fowl Leg Quarters
8. Gà nguyên con
9. Sụn gà loại 1
10. Sụn gà loại 2 (nhiều thịt hơn)
11. Chân gà Loại A - Frozen chicken cuts feet
12. Chân gà loại B - Frozen chicken cuts feet
13. Chân gà nhỏ - Frozen chicken cuts feet
Tôm sạch đông lạnh
1. Tôm sú nguyên con size 8, 10, 12,15, 18, 20, 25, 30, 35, 40, 45
2. Tôm hấp size 61/70
3. Tôm nõn loại 26/30, 60/80, 80/100con/kg….
Các sản phẩm Cá, Mực, khác
1. Mực trứng phan thiết : Loại A size 9-12
2. Râu Mực (2 kg/túi)
3. Mực ống sạch loại ngon, dòn
4. Mực một nắng
5. Cá nục 8/10 (or +700g/con)
6. Cá basa cắt khúc
7. Cá basa fillet - Basa Fillet
8. Cá Mú (song) Đỏ -Vùng biển Lý Sơn
9. Cá hồng - Vùng biển Lý Sơn
10. Cá Tráp (Rô Biển) - Vùng biển Lý Sơn
11. Cá Bạc Má - Vùng biển Lý Sơn
12. Cá ngừ Huê/ Ngừ Trù - Vùng biển Lý Sơn
13. Cá Thu Bè - Vùng biển Lý Sơn
14. Cá Nục xuôn - Vùng biển Lý Sơn
15. Cá Sọ dừa - Vùng biển Lý Sơn
16. Cá Dũa - Vùng biển Lý Sơn
17. Cá Bè Khế - Vùng biển Lý Sơn
18. Cá Mú Sao (song) - Vùng biển Lý Sơn
19. Cá Sộp - Vùng biển Lý Sơn
Các sản phẩm Lợn
1. Sườn sụn non - Pork Soft Bones
2. Sườn sụn non - Pork Soft Bones (End)
3. Sườn sụn non - Pork Soft Bones (End)
4. Sườn sụn non - Pork Soft Bones
5. Sườn sụn non - Frozen Pork Brisket Bones
6. Sườn sụn thịt (sốt chua ngọt) - Frozen Pork Ribblets
7. Bắp giò - 01 kg/chiếc
8. Bắp giò - 01 kg/chiếc
9. Thịt ba chỉ (nhiều mỡ hơn)
10. Thịt ba chỉ loại 1 (mỏng, ít mỡ) - Frozen Pork Belly Sheet, Ribed, Rindon
11. Thịt ba chỉ rút xương - Frozen Pork Belly Single, Rindon, Narrow cut, Flank off
12. Móng giò trước
13. Móng giò sau
14. Lưỡi lợn có cuống
15. Các SP khác
Các sản phẩm Khoai tây + Đậu Hà Lan
1. Khoai tây cắt lát - Frech Fries
2. Khoai tây cắt lát - Frech Fries
3. Đậu Hà Lan, Ngô ngọt Bỉ
Thịt trâu nhập khẩu
M11 . Thịt nạm / Rẻ sườn nạm - Slices
M31. Thăn nội (phi lê) - Tenderloin
M41. Nạc đùi (Bít tết) - Topide
M42. Đùi gọ - Thick Flank
M44. Thịt thăn (lá cờ) - Silverside
M45. Nạc mông - Rumsteak
M46. Thăn ngoại - Striploin
M57. Đuôi có da - Tail With Skin
M60. Bắp tay - Shin Shank
M60S. Bắp tay (túi) - Shin Shank
M61. Nạm sườn - Brisket P.E
M62. Nạm Gầu - Brisket N.E
M64. Bắp cá lóc - Chucktender
M65. Nạc vai - Blade
M66. Thịt nạc vụn - Trimming
M67. Đầu Thăn ngoại - Cube roll
M09. Gân - Tendon
Các sản phẩm Phô mai
1. Phô mai Mozzarella - Phomai